--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ baby tooth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wrist-watch
:
đồng hồ đeo tay
+
success
:
sự thành công, sự thắng lợimilitary success thắng lợi quân sựnothing succeeds like success thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
+
coronilla varia
:
loài cây ở châu Âu, giống cây đậu tằm, có các chùm hoa màu hồng và trắng, vỏ có cạnh sắc
+
emilia flammea
:
giống emilia coccinea
+
heaven-sent
:
may mắn, thuận lợi một cách khác thường (như thể có thần thánh giúp đỡ); được trời phù hộ